Jacques ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Thân thiện, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Nhân rộng. Được Jacques ý nghĩa của tên.
Jin tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Sáng tạo, May mắn, Chú ý, Dễ bay hơi. Được Jin ý nghĩa của họ.
Jacques nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Pháp Jacob (hoặc là James). Được Jacques nguồn gốc của tên.
Jin nguồn gốc. From Chinese 金 (jīn) meaning "gold". Được Jin nguồn gốc.
Jacques tên diminutives: Jacky. Được Biệt hiệu cho Jacques.
Họ Jin phổ biến nhất trong Trung Quốc, Hồng Kông, Singapore, Nam Triều Tiên, Đài Loan. Được Jin họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jacques: ZHAHK. Cách phát âm Jacques.
Tên đồng nghĩa của Jacques ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akiba, Akiva, Cobus, Coby, Coos, Giacobbe, Giacomo, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Ib, Jákob, Jaagup, Jaak, Jaakko, Jaakob, Jaakoppi, Jaap, Jacob, Jacobo, Jacobus, Jacó, Jacopo, Jae, Jago, Jaime, Jaka, Jakab, Jake, Jakes, Jakob, Jakov, Jakša, Jakub, Jákup, James, Jamey, Jamie, Japik, Jaša, Jaska, Jaume, Jaumet, Jay, Jaycob, Jaymes, Jeb, Jem, Jemmy, Jeppe, Jim, Jimi, Jimmie, Jimmy, Jockel, Jokūbas, Kapel, Kimo, Koba, Kobe, Kobus, Koby, Koos, Koppel, Kuba, Lapo, Séamas, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Sjaak, Sjakie, Yaakov, Yago, Yakiv, Yakov, Yakub, Yakup, Yankel, Yaqoob, Yaqub, Yasha. Được Jacques bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Jin ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gim, Kim. Được Jin bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jacques: Mcleon, Peyper, Fernandes, Waley, McConnaha. Được Danh sách họ với tên Jacques.
Các tên phổ biến nhất có họ Jin: Alexander, Jeromy, Josue, Minh, Marci, Josué. Được Tên đi cùng với Jin.
Khả năng tương thích Jacques và Jin là 77%. Được Khả năng tương thích Jacques và Jin.