Jacqueline ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Chú ý. Được Jacqueline ý nghĩa của tên.
Patterson tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Sáng tạo, Nhân rộng, Hiện đại, May mắn. Được Patterson ý nghĩa của họ.
Jacqueline nguồn gốc của tên. Hình thức phụ nữ Pháp Jacques, also commonly used in the English-speaking world. Được Jacqueline nguồn gốc của tên.
Patterson nguồn gốc. Phương tiện "của Patrick". Được Patterson nguồn gốc.
Jacqueline tên diminutives: Jaci, Jacki, Jackie, Jacquette, Jacqui, Jaki, Jakki. Được Biệt hiệu cho Jacqueline.
Họ Patterson phổ biến nhất trong Canada, Guyana, Jamaica, New Zealand, Vương quốc Anh. Được Patterson họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jacqueline: zha-kə-LEEN (ở Pháp), zhak-LEEN (ở Pháp), JAK-ə-leen (bằng tiếng Anh), JAK-ə-lin (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Jacqueline.
Tên đồng nghĩa của Jacqueline ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bine, Coba, Giacoma, Giacomina, Jacoba, Jacobina, Jacobine, Jacomina, Jamesina, Jaqueline, Žaklina, Zhaklina, Żaklina. Được Jacqueline bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Patterson ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Patriksson. Được Patterson bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jacqueline: Guthart, Wilbon, Saenz, Bennett, Halliday. Được Danh sách họ với tên Jacqueline.
Các tên phổ biến nhất có họ Patterson: Dila, Alan, Tori, Hayley, Bradley. Được Tên đi cùng với Patterson.
Khả năng tương thích Jacqueline và Patterson là 83%. Được Khả năng tương thích Jacqueline và Patterson.