Jacob ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Chú ý, Nhân rộng, Hoạt tính, May mắn. Được Jacob ý nghĩa của tên.
James tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, May mắn, Hiện đại, Nhiệt tâm, Nghiêm trọng. Được James ý nghĩa của họ.
Jacob nguồn gốc của tên. From the Latin Iacobus, which was from the Greek Ιακωβος (Iakobos), which was from the Hebrew name יַעֲקֹב (Ya'aqov) Được Jacob nguồn gốc của tên.
James nguồn gốc. Xuất phát từ tên James. Được James nguồn gốc.
Jacob tên diminutives: Cobus, Coby, Coos, Ib, Jaap, Jake, Jeb, Jeppe, Kapel, Kobe, Kobus, Koby, Koos, Koppel, Yankel. Được Biệt hiệu cho Jacob.
Họ James phổ biến nhất trong Nigeria, Tanzania, Uganda, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được James họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jacob: JAY-kəb (bằng tiếng Anh), YAH-kawp (bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Jacob.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ James: JAYMZ. Cách phát âm James.
Tên đồng nghĩa của Jacob ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Giacobbe, Giacomo, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Jákob, Jaagup, Jaak, Jaakko, Jaakob, Jaakoppi, Jacky, Jacobo, Jacobus, Jacó, Jacopo, Jacques, Jago, Jaime, Jaka, Jakab, Jakes, Jakob, Jakov, Jakša, Jakub, Jákup, Jamie, Japik, Jaša, Jaska, Jaume, Jaumet, Jockel, Jokūbas, Kimo, Koba, Kuba, Lapo, Séamas, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Yaakov, Yago, Yakiv, Yakov, Yakub, Yakup, Yaqoob, Yaqub, Yasha. Được Jacob bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của James ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Como, Hagopian, Jacobs, Jacobse, Jacobsen, Jacques, Yakovlev. Được James bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jacob: John, Smith, Lawrence, Roffey, Bazor. Được Danh sách họ với tên Jacob.
Các tên phổ biến nhất có họ James: Fred, John, David, Jane, Anna Elizabeth, Dávid. Được Tên đi cùng với James.
Khả năng tương thích Jacob và James là 80%. Được Khả năng tương thích Jacob và James.