Jack ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Chú ý, Hiện đại. Được Jack ý nghĩa của tên.
Parks tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, Thân thiện. Được Parks ý nghĩa của họ.
Jack nguồn gốc của tên. Derived from Jackin (earlier Jankin), a medieval diminutive of John. It is often regarded as an independent name Được Jack nguồn gốc của tên.
Parks nguồn gốc. Patronymic form of PARK (3). Được Parks nguồn gốc.
Jack tên diminutives: Jackie. Được Biệt hiệu cho Jack.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jack: JAK. Cách phát âm Jack.
Tên đồng nghĩa của Jack ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Giannis, Giovanni, Gjon, Hann, Hovhannes, Iain, Ian, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Iwan, Jaan, Jānis, Jackin, Ján, Janez, Jani, Jankin, Janne, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, João, Joannes, Joan, Jock, Jockie, Jocky, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Keoni, Keshaun, Keshawn, Rashawn, Seán, Sean, Seoc, Shane, Siôn, Sjang, Sjeng, Xoán, Xuan, Yahya, Yann, Yannis, Yehochanan, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Žan. Được Jack bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Parks ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bedrosian, Pedersen, Pérez, Péter, Pekkanen, Perez, Perrault, Perreault, Perrot, Persson, Peter, Peters, Petersen, Petersson, Petran, Petrescu, Petri, Petrić, Petrosyan, Petrov, Petrović, Pettersson, Pierre, Pietri. Được Parks bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jack: Jack, Schiemann, Durkin, Maravich, Bauer. Được Danh sách họ với tên Jack.
Các tên phổ biến nhất có họ Parks: Taryn Parks, Terence, Octavio, Elyse, Maria, Mária, María, Octávio. Được Tên đi cùng với Parks.
Khả năng tương thích Jack và Parks là 82%. Được Khả năng tương thích Jack và Parks.