Jaakob ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Sáng tạo, Hoạt tính, May mắn, Nghiêm trọng. Được Jaakob ý nghĩa của tên.
Pryor tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Chú ý, Có thẩm quyền, Thân thiện, Hoạt tính. Được Pryor ý nghĩa của họ.
Jaakob nguồn gốc của tên. Hình thức của Phần Lan và Estonia Jacob (hoặc là James). Được Jaakob nguồn gốc của tên.
Pryor nguồn gốc. Belonged to one who was a prior (a religious official), or one who worked fro a prior. Được Pryor nguồn gốc.
Jaakob tên diminutives: Jaak, Jaakko, Jaska. Được Biệt hiệu cho Jaakob.
Tên đồng nghĩa của Jaakob ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akiba, Akiva, Cobus, Coby, Coos, Giacobbe, Giacomo, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Ib, Jákob, Jaak, Jaap, Jacky, Jacob, Jacobo, Jacobus, Jacó, Jacopo, Jacques, Jae, Jago, Jaime, Jaka, Jakab, Jake, Jakes, Jakob, Jakov, Jakša, Jakub, Jákup, James, Jamey, Jamie, Japik, Jaša, Jaume, Jaumet, Jay, Jaycob, Jaymes, Jeb, Jem, Jemmy, Jeppe, Jim, Jimi, Jimmie, Jimmy, Jockel, Jokūbas, Kapel, Kimo, Koba, Kobe, Kobus, Koby, Koos, Koppel, Kuba, Lapo, Séamas, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Sjaak, Sjakie, Yaakov, Yago, Yakiv, Yakov, Yakub, Yakup, Yankel, Yaqoob, Yaqub, Yasha. Được Jaakob bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Pryor: Kate, Matthew, Pauletta, Paul, Mohamed. Được Tên đi cùng với Pryor.
Khả năng tương thích Jaakob và Pryor là 76%. Được Khả năng tương thích Jaakob và Pryor.