Jäger định nghĩa |
|
Jäger định nghĩa họ: họ này bằng các ngôn ngữ khác, cách viết và chính tả của từ cuối Jäger. |
|
Xác định Jäger |
|
From Middle High German jeger(e) meaning "hunter". | |
|
Họ của họ Jäger ở đâu đến từ đâu? |
Họ Jäger phổ biến nhất ở Tiếng Đức, Người Do thái.
|
Họ được phát âm giống như Jäger |
||
|