Jákob ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Sáng tạo, May mắn, Thân thiện, Chú ý. Được Jákob ý nghĩa của tên.
Michael tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Nhân rộng, Hoạt tính, Nhiệt tâm. Được Michael ý nghĩa của họ.
Jákob nguồn gốc của tên. Hình thức Hungary Jacob (hoặc là James). Được Jákob nguồn gốc của tên.
Michael nguồn gốc. Từ tên đã cho Michael. Được Michael nguồn gốc.
Họ Michael phổ biến nhất trong Síp, Nigeria, Papua New Guinea, Tanzania, Uganda. Được Michael họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Jákob ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akiba, Akiva, Cobus, Coby, Coos, Giacobbe, Giacomo, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Ib, Jaagup, Jaak, Jaakko, Jaakob, Jaakoppi, Jaap, Jacky, Jacob, Jacobo, Jacobus, Jacó, Jacopo, Jacques, Jae, Jago, Jaime, Jaka, Jake, Jakes, Jakob, Jakov, Jakša, Jakub, Jákup, James, Jamey, Jamie, Japik, Jaša, Jaska, Jaume, Jaumet, Jay, Jaycob, Jaymes, Jeb, Jem, Jemmy, Jeppe, Jim, Jimi, Jimmie, Jimmy, Jockel, Jokūbas, Kapel, Kimo, Koba, Kobe, Kobus, Koby, Koos, Koppel, Kuba, Lapo, Séamas, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Sjaak, Sjakie, Yaakov, Yago, Yakiv, Yakov, Yakub, Yakup, Yankel, Yaqoob, Yaqub, Yasha. Được Jákob bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Michael ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Michaud, Michel, Michelakakis, Michelakis, Michelakos, Micheli, Michel, Mihailović, Mihajlović, Mihaylov, Mihov, Mikaelsson, Mikhailov, Mikkelsen, Mitchell. Được Michael bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jákob: Brekhus, Weninger, Denness, Rodriguez, Ialla, Rodríguez. Được Danh sách họ với tên Jákob.
Các tên phổ biến nhất có họ Michael: John, Amalraj, Rathina, Muriel, Chris. Được Tên đi cùng với Michael.
Khả năng tương thích Jákob và Michael là 82%. Được Khả năng tương thích Jákob và Michael.