Jákob ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Sáng tạo, May mắn, Thân thiện, Chú ý. Được Jákob ý nghĩa của tên.
Gupta tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Vui vẻ, May mắn, Hiện đại. Được Gupta ý nghĩa của họ.
Jákob nguồn gốc của tên. Hình thức Hungary Jacob (hoặc là James). Được Jákob nguồn gốc của tên.
Gupta nguồn gốc. Means "protected" in Sanskrit. Được Gupta nguồn gốc.
Họ Gupta phổ biến nhất trong Ấn Độ, Nepal, Oman, Qatar, Singapore. Được Gupta họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Jákob ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akiba, Akiva, Cobus, Coby, Coos, Giacobbe, Giacomo, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Ib, Jaagup, Jaak, Jaakko, Jaakob, Jaakoppi, Jaap, Jacky, Jacob, Jacobo, Jacobus, Jacó, Jacopo, Jacques, Jae, Jago, Jaime, Jaka, Jake, Jakes, Jakob, Jakov, Jakša, Jakub, Jákup, James, Jamey, Jamie, Japik, Jaša, Jaska, Jaume, Jaumet, Jay, Jaycob, Jaymes, Jeb, Jem, Jemmy, Jeppe, Jim, Jimi, Jimmie, Jimmy, Jockel, Jokūbas, Kapel, Kimo, Koba, Kobe, Kobus, Koby, Koos, Koppel, Kuba, Lapo, Séamas, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Sjaak, Sjakie, Yaakov, Yago, Yakiv, Yakov, Yakub, Yakup, Yankel, Yaqoob, Yaqub, Yasha. Được Jákob bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jákob: Bezak, Clewley, Brekhus, Weninger, Denness. Được Danh sách họ với tên Jákob.
Các tên phổ biến nhất có họ Gupta: Anamika, Neha, Priyanka, Priyanshi, Rohit. Được Tên đi cùng với Gupta.
Khả năng tương thích Jákob và Gupta là 79%. Được Khả năng tương thích Jákob và Gupta.