Ivo ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Hiện đại, Nghiêm trọng, Hoạt tính. Được Ivo ý nghĩa của tên.
Rowe tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Hoạt tính, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, Vui vẻ. Được Rowe ý nghĩa của họ.
Ivo nguồn gốc của tên. Nhỏ Ivan. Được Ivo nguồn gốc của tên.
Rowe nguồn gốc. Means "dweller by a row of hedges hoặc là houses" from Middle English row. Some examples of the name are derived from the medieval name Row, which is either a variant of Rollo hoặc là Roland. Được Rowe nguồn gốc.
Họ Rowe phổ biến nhất trong Châu Úc, Barbados, Quần đảo Channel, Jamaica, New Zealand. Được Rowe họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Ivo ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannis, Giovanni, Gjon, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Iwan, Jaan, Jānis, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Ohannes, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Siôn, Sjang, Sjeng, Van, Vanni, Vano, Vanya, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Ivo bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ivo: Kalnins, Markovac, Prodanov, Marinic-kragic. Được Danh sách họ với tên Ivo.
Các tên phổ biến nhất có họ Rowe: Jacob, Theodore, Caron, Libby, Beth, Théodore. Được Tên đi cùng với Rowe.
Khả năng tương thích Ivo và Rowe là 82%. Được Khả năng tương thích Ivo và Rowe.