Ivo ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Hiện đại, Nghiêm trọng, Hoạt tính. Được Ivo ý nghĩa của tên.
Palau tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Nghiêm trọng, Nhân rộng, Thân thiện, Hiện đại. Được Palau ý nghĩa của họ.
Ivo nguồn gốc của tên. Nhỏ Ivan. Được Ivo nguồn gốc của tên.
Họ Palau phổ biến nhất trong Andorra, Palau. Được Palau họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Ivo ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannis, Giovanni, Gjon, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Iwan, Jaan, Jānis, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Ohannes, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Siôn, Sjang, Sjeng, Van, Vanni, Vano, Vanya, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Ivo bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ivo: Prodanov, Marinic-kragic, Kalnins, Markovac. Được Danh sách họ với tên Ivo.
Các tên phổ biến nhất có họ Palau: Johnnie, Dewey, Ryan, Steven, Pat. Được Tên đi cùng với Palau.
Khả năng tương thích Ivo và Palau là 82%. Được Khả năng tương thích Ivo và Palau.