Ivo ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Hiện đại, Nghiêm trọng, Hoạt tính. Được Ivo ý nghĩa của tên.
Emmett tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Hiện đại, Vui vẻ, Sáng tạo, Hoạt tính. Được Emmett ý nghĩa của họ.
Ivo nguồn gốc của tên. Nhỏ Ivan. Được Ivo nguồn gốc của tên.
Emmett nguồn gốc. Xuất phát từ một tên nhỏ bé được đặt tên Emma. Được Emmett nguồn gốc.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Emmett: EM-it. Cách phát âm Emmett.
Tên đồng nghĩa của Ivo ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannis, Giovanni, Gjon, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Iwan, Jaan, Jānis, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Ohannes, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Siôn, Sjang, Sjeng, Van, Vanni, Vano, Vanya, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Ivo bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ivo: Marinic-kragic, Kalnins, Markovac, Prodanov. Được Danh sách họ với tên Ivo.
Các tên phổ biến nhất có họ Emmett: Hollis, Jovan, Justine, Celeste, Justin, Céleste. Được Tên đi cùng với Emmett.
Khả năng tương thích Ivo và Emmett là 78%. Được Khả năng tương thích Ivo và Emmett.