Ivonne ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Vui vẻ, Có thẩm quyền, Nhân rộng, Hoạt tính. Được Ivonne ý nghĩa của tên.
Ivonne nguồn gốc của tên. Spanish, German and Dutch variant of Yvonne. Được Ivonne nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Ivonne: ee-VAWN (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Ivonne.
Tên đồng nghĩa của Ivonne ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Evette, Evonne, Iva, Ivet, Iveta, Ivona, Ivonette, Iwona, Lavone, Lavonne, Yvette, Yvonne. Được Ivonne bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ivonne: Bustillo, Heung, Lindo, Singh, Kuiz. Được Danh sách họ với tên Ivonne.
Các tên phổ biến nhất có họ Coslow: Merissa, Senaida, Pamula, Sharice, Zoraida. Được Tên đi cùng với Coslow.
Ivonne Coslow tên và họ tương tự |
Ivonne Coslow Evette Coslow Evonne Coslow Iva Coslow Ivet Coslow Iveta Coslow Ivona Coslow Ivonette Coslow Iwona Coslow Lavone Coslow Lavonne Coslow Yvette Coslow Yvonne Coslow |