Iván ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Thân thiện, Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền. Được Iván ý nghĩa của tên.
Maccallum tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Sáng tạo, Hoạt tính, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng. Được Maccallum ý nghĩa của họ.
Iván nguồn gốc của tên. Dạng Tây Ban Nha và Hungari Ivan. Được Iván nguồn gốc của tên.
Maccallum nguồn gốc. From Gaelic Mac Coluim meaning "son of Columba". Được Maccallum nguồn gốc.
Tên đồng nghĩa của Iván ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannis, Giovanni, Gjon, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Ján, Janek, Janez, Jani, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, Janusz, Jean, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Ohannes, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Siôn, Sjang, Sjeng, Van, Vanja, Vanni, Vano, Vanya, Xoán, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Iván bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Maccallum ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Coleman, Colombo, Colón, Columbo. Được Maccallum bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Iván: Moruz, Mota, Bezsaliy, Watlington, Parduhn. Được Danh sách họ với tên Iván.
Các tên phổ biến nhất có họ Maccallum: Estes, Tory, Gisele, Marquis, Tommy, Gisèle. Được Tên đi cùng với Maccallum.
Khả năng tương thích Iván và Maccallum là 74%. Được Khả năng tương thích Iván và Maccallum.