Issy ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Có thẩm quyền, Sáng tạo, Nhiệt tâm, Thân thiện. Được Issy ý nghĩa của tên.
Wong tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, Vui vẻ. Được Wong ý nghĩa của họ.
Issy nguồn gốc của tên. Nhỏ Isidore, Isabella and other names beginning with Is. Được Issy nguồn gốc của tên.
Wong nguồn gốc. Cantonese romanization of WANG (1). Được Wong nguồn gốc.
Issy tên diminutives: Libbie, Libby. Được Biệt hiệu cho Issy.
Họ Wong phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Hồng Kông, Malaysia, Singapore. Được Wong họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Issy ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alžběta, Alžbeta, Babette, Beileag, Belinha, Betje, Bettina, Bözsi, Ealasaid, Ealisaid, Élisabeth, Élise, Eilís, Eilish, Eli, Elísabet, Eliisa, Eliisabet, Elikapeka, Elisa, Elisabed, Elisabet, Elisabeta, Elisabete, Elisabeth, Elisabetta, Elisavet, Elisaveta, Elise, Elisheba, Elisheva, Elixabete, Elizabeta, Elizabeth, Elizaveta, Ella, Elli, Elly, Els, Elsa, Else, Elsje, Elspet, Elspeth, Elžbieta, Elzė, Elżbieta, Erzsébet, Erzsi, Ibb, Ilsa, Ilse, Isa, Isabèl, Isabel, Isabela, Isabell, Isabella, Isabelle, Iseabail, Ishbel, Isibéal, Isidor, Isidore, Isidoro, Isidoros, Isidorus, Isidro, Isobel, Israel, Israhel, Iza, Izabel, Izabela, Izabella, Izidor, Izydor, Jelisaveta, Lies, Liesa, Liesbeth, Liese, Liesel, Liesje, Liesl, Liis, Liisa, Liisi, Liisu, Lijsbeth, Lili, Lilli, Lilly, Lis, Lisa, Lisbet, Lisbeth, Lise, Liss, Lissi, Liza, Sabela, Sibéal, Yelizaveta, Yelyzaveta, Yisra'el, Ysabel, Zabel, Zsóka. Được Issy bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Issy: Miyagi. Được Danh sách họ với tên Issy.
Các tên phổ biến nhất có họ Wong: Tiffany, Sylvia, Thomas, Stella, Amber. Được Tên đi cùng với Wong.
Khả năng tương thích Issy và Wong là 86%. Được Khả năng tương thích Issy và Wong.