Isabelle ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Chú ý, May mắn, Dễ bay hơi, Thân thiện. Được Isabelle ý nghĩa của tên.
Vincent tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Hoạt tính, May mắn, Chú ý, Dễ bay hơi. Được Vincent ý nghĩa của họ.
Isabelle nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Pháp Isabel. Được Isabelle nguồn gốc của tên.
Vincent nguồn gốc. Từ tên đã cho Vincent. Được Vincent nguồn gốc.
Isabelle tên diminutives: Belle, Issy, Izzy. Được Biệt hiệu cho Isabelle.
Họ Vincent phổ biến nhất trong Pháp, Grenada, Haiti, New Caledonia, Papua New Guinea. Được Vincent họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Isabelle: ee-za-BEL (ở Pháp), IZ-ə-bel (bằng tiếng Anh), ee-sah-BEL-lə (bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Isabelle.
Tên đồng nghĩa của Isabelle ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alžběta, Alžbeta, Beileag, Belinha, Bet, Bethan, Bözsi, Ealasaid, Ealisaid, Eilís, Eilish, Eli, Elísabet, Eliisa, Eliisabet, Elikapeka, Elisa, Elisabed, Elisabet, Elisabeta, Elisabete, Elisabeth, Elisabetta, Elisavet, Elisaveta, Elise, Elisheba, Elisheva, Eliso, Elixabete, Eliza, Elizabeta, Elizabeth, Elizaveta, Ella, Elsa, Else, Elspet, Elspeth, Elžbieta, Elzė, Elżbieta, Erzsébet, Erzsi, Ibb, Isa, Isabèl, Isabel, Isabela, Isabella, Iseabail, Ishbel, Isibéal, Isobel, Iza, Izabel, Izabela, Izabella, Jelisaveta, Lílian, Liis, Liisa, Liisi, Liisu, Lileas, Lili, Liliána, Liliana, Lilias, Lillias, Lilly, Lis, Lisa, Lisbet, Lise, Liss, Lissi, Liza, Lys, Sabela, Sibéal, Yelizaveta, Yelyzaveta, Ysabel, Zabel, Zsóka. Được Isabelle bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Isabelle: Memo, Elgin, Tell, Mancinelli, Burdine. Được Danh sách họ với tên Isabelle.
Các tên phổ biến nhất có họ Vincent: Sharon, Brian, Tran, Victor, Jol, Víctor. Được Tên đi cùng với Vincent.
Khả năng tương thích Isabelle và Vincent là 83%. Được Khả năng tương thích Isabelle và Vincent.