Isabelle ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Chú ý, May mắn, Dễ bay hơi, Thân thiện. Được Isabelle ý nghĩa của tên.
Stone tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Thân thiện, May mắn. Được Stone ý nghĩa của họ.
Isabelle nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Pháp Isabel. Được Isabelle nguồn gốc của tên.
Stone nguồn gốc. Name for a person who lived near a prominent stone, or a person who worked with stone. It is derived from Old English stan. Được Stone nguồn gốc.
Isabelle tên diminutives: Belle, Issy, Izzy. Được Biệt hiệu cho Isabelle.
Họ Stone phổ biến nhất trong Châu Úc, Quần đảo Turks và Caicos. Được Stone họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Isabelle: ee-za-BEL (ở Pháp), IZ-ə-bel (bằng tiếng Anh), ee-sah-BEL-lə (bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Isabelle.
Tên đồng nghĩa của Isabelle ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alžběta, Alžbeta, Beileag, Belinha, Bet, Bethan, Bözsi, Ealasaid, Ealisaid, Eilís, Eilish, Eli, Elísabet, Eliisa, Eliisabet, Elikapeka, Elisa, Elisabed, Elisabet, Elisabeta, Elisabete, Elisabeth, Elisabetta, Elisavet, Elisaveta, Elise, Elisheba, Elisheva, Eliso, Elixabete, Eliza, Elizabeta, Elizabeth, Elizaveta, Ella, Elsa, Else, Elspet, Elspeth, Elžbieta, Elzė, Elżbieta, Erzsébet, Erzsi, Ibb, Isa, Isabèl, Isabel, Isabela, Isabella, Iseabail, Ishbel, Isibéal, Isobel, Iza, Izabel, Izabela, Izabella, Jelisaveta, Lílian, Liis, Liisa, Liisi, Liisu, Lileas, Lili, Liliána, Liliana, Lilias, Lillias, Lilly, Lis, Lisa, Lisbet, Lise, Liss, Lissi, Liza, Lys, Sabela, Sibéal, Yelizaveta, Yelyzaveta, Ysabel, Zabel, Zsóka. Được Isabelle bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Isabelle: Tienkamp, Laupsa, Garcea, Ngoh, Arrison. Được Danh sách họ với tên Isabelle.
Các tên phổ biến nhất có họ Stone: Mandi, Makayla, Maggie, Cory, Roy. Được Tên đi cùng với Stone.
Khả năng tương thích Isabelle và Stone là 79%. Được Khả năng tương thích Isabelle và Stone.