Isabelle ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Chú ý, May mắn, Dễ bay hơi, Thân thiện. Được Isabelle ý nghĩa của tên.
Novák tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Nhân rộng, May mắn, Nhiệt tâm, Sáng tạo. Được Novák ý nghĩa của họ.
Isabelle nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Pháp Isabel. Được Isabelle nguồn gốc của tên.
Novák nguồn gốc. Hình thức Séc, Slovakia và Hungary Novak. Được Novák nguồn gốc.
Isabelle tên diminutives: Belle, Issy, Izzy. Được Biệt hiệu cho Isabelle.
Họ Novák phổ biến nhất trong Croatia, Cộng hòa Séc, Hungary, Slovakia, Slovenia. Được Novák họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Isabelle: ee-za-BEL (ở Pháp), IZ-ə-bel (bằng tiếng Anh), ee-sah-BEL-lə (bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Isabelle.
Tên đồng nghĩa của Isabelle ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alžběta, Alžbeta, Beileag, Belinha, Bet, Bethan, Bözsi, Ealasaid, Ealisaid, Eilís, Eilish, Eli, Elísabet, Eliisa, Eliisabet, Elikapeka, Elisa, Elisabed, Elisabet, Elisabeta, Elisabete, Elisabeth, Elisabetta, Elisavet, Elisaveta, Elise, Elisheba, Elisheva, Eliso, Elixabete, Eliza, Elizabeta, Elizabeth, Elizaveta, Ella, Elsa, Else, Elspet, Elspeth, Elžbieta, Elzė, Elżbieta, Erzsébet, Erzsi, Ibb, Isa, Isabèl, Isabel, Isabela, Isabella, Iseabail, Ishbel, Isibéal, Isobel, Iza, Izabel, Izabela, Izabella, Jelisaveta, Lílian, Liis, Liisa, Liisi, Liisu, Lileas, Lili, Liliána, Liliana, Lilias, Lillias, Lilly, Lis, Lisa, Lisbet, Lise, Liss, Lissi, Liza, Lys, Sabela, Sibéal, Yelizaveta, Yelyzaveta, Ysabel, Zabel, Zsóka. Được Isabelle bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Novák ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Novak, Nowak. Được Novák bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Isabelle: Weiser, Lemery, Hafen, Garigliano, Krzak. Được Danh sách họ với tên Isabelle.
Các tên phổ biến nhất có họ Novák: Turtia, Clifton, Carol, Lindsey, Stephanie, Stéphanie. Được Tên đi cùng với Novák.
Khả năng tương thích Isabelle và Novák là 83%. Được Khả năng tương thích Isabelle và Novák.