Isabella ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, May mắn, Thân thiện, Hiện đại, Hoạt tính. Được Isabella ý nghĩa của tên.
Wawrzyniak tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Nhiệt tâm, Hoạt tính, Nghiêm trọng, Nhân rộng. Được Wawrzyniak ý nghĩa của họ.
Isabella nguồn gốc của tên. Dạng Latinin Isabel. This name was borne by many medieval royals, including queen consorts of England, France, Portugal, the Holy Roman Empire and Hungary, as well as the powerful ruling queen Isabella of Castile (properly called Isabel). Được Isabella nguồn gốc của tên.
Isabella tên diminutives: Bella, Belle, Ibbie, Isa, Issy, Izzy, Libbie, Libby, Sabella. Được Biệt hiệu cho Isabella.
Họ Wawrzyniak phổ biến nhất trong Ba Lan. Được Wawrzyniak họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Isabella: ee-zah-BEL-lah (ở Ý), iz-ə-BEL-ə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Isabella.
Tên đồng nghĩa của Isabella ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alžběta, Alžbeta, Babette, Beileag, Belinha, Bet, Bethan, Bözsi, Ealasaid, Ealisaid, Élisabeth, Élise, Eilís, Eilish, Eli, Elísabet, Eliisa, Eliisabet, Elikapeka, Elisa, Elisabed, Elisabet, Elisabete, Elisabeth, Elisavet, Elisaveta, Elisheba, Elisheva, Eliso, Elixabete, Eliza, Elizabeta, Elizabeth, Elizaveta, Ella, Elsa, Elspet, Elspeth, Elžbieta, Elzė, Elżbieta, Erzsébet, Erzsi, Ibb, Isa, Isabèl, Isabel, Isabela, Isabelle, Iseabail, Ishbel, Isibéal, Isobel, Iza, Izabel, Izabela, Izabella, Jelisaveta, Lílian, Liis, Liisa, Liisi, Liisu, Lileas, Lili, Liliána, Liliana, Liliane, Lilias, Lillias, Lise, Lisette, Liza, Lys, Sabela, Sibéal, Yelizaveta, Yelyzaveta, Ysabel, Zabel, Zsóka. Được Isabella bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Isabella: Briant, Rethberg, Westphalen, Blanke, Blavatnik. Được Danh sách họ với tên Isabella.
Các tên phổ biến nhất có họ Wawrzyniak: Saul, Dominika, Chet, Criselda, Kenisha. Được Tên đi cùng với Wawrzyniak.
Khả năng tương thích Isabella và Wawrzyniak là 76%. Được Khả năng tương thích Isabella và Wawrzyniak.