Iris ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, May mắn, Chú ý, Sáng tạo, Có thẩm quyền. Được Iris ý nghĩa của tên.
Iris nguồn gốc của tên. Means "rainbow" in Greek. Iris was the name of the Greek goddess of the rainbow. This name can also be given in reference to the word (which derives from the same Greek source) for the name of the iris flower or the coloured part of the eye. Được Iris nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Iris: IE-ris (bằng tiếng Anh), EE-ris (bằng tiếng Đức, bằng tiếng Hà Lan), EE-rees (bằng tiếng Phần Lan, bằng tiếng Tây Ban Nha). Cách phát âm Iris.
Tên đồng nghĩa của Iris ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Íris. Được Iris bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Iris: Ouyang, Rosebrook, Lofing, Klien, Kenyon. Được Danh sách họ với tên Iris.
Các tên phổ biến nhất có họ Coincoin: Sheldon, Frenche, Harold, Burt, Iris, Íris. Được Tên đi cùng với Coincoin.
Iris Coincoin tên và họ tương tự |
Iris Coincoin Íris Coincoin |