Irina ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Nghiêm trọng, Sáng tạo, Chú ý, Thân thiện. Được Irina ý nghĩa của tên.
Irina nguồn gốc của tên. Liên quan đến Irene. Được Irina nguồn gốc của tên.
Irina tên diminutives: Arisha, Arja, Erja, Ira, Irinushka, Irja. Được Biệt hiệu cho Irina.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Irina: ee-REE-nah (ở Nga), EE-ree-nah (bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Irina.
Tên đồng nghĩa của Irina ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Eireen, Eirene, Ena, Irène, Irén, Irena, Irene, Irenka, Iria, Iryna. Được Irina bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Irina: Ivashkina, Arora, Razumova, Bamlett, Sarwary. Được Danh sách họ với tên Irina.
Các tên phổ biến nhất có họ Buske: Norman, Jamey, Jarod, Clemente, Irina. Được Tên đi cùng với Buske.
Irina Buske tên và họ tương tự |
Irina Buske Arisha Buske Arja Buske Erja Buske Ira Buske Irinushka Buske Irja Buske Eireen Buske Eirene Buske Ena Buske Irène Buske Irén Buske Irena Buske Irene Buske Irenka Buske Iria Buske Iryna Buske |