Ion ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, May mắn, Hoạt tính, Nhân rộng, Nghiêm trọng. Được Ion ý nghĩa của tên.
Marvin tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Thân thiện, Sáng tạo, Có thẩm quyền, Chú ý. Được Marvin ý nghĩa của họ.
Ion nguồn gốc của tên. Basque and Romanian form of John. Được Ion nguồn gốc của tên.
Marvin nguồn gốc. Xuất phát từ tên Mervyn. Được Marvin nguồn gốc.
Ion tên diminutives: Iancu, Ionel, Ionuț, Nelu. Được Biệt hiệu cho Ion.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Ion: YON (bằng tiếng Rumani). Cách phát âm Ion.
Tên đồng nghĩa của Ion ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hampus, Hank, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hasse, Honza, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Jack, Jackin, Jake, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nino, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Shayne, Siôn, Sjang, Sjeng, Van, Vanja, Vanni, Vano, Vanya, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Ion bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ion: Tabirta, Badan, Costin, Mura, Vicol. Được Danh sách họ với tên Ion.
Các tên phổ biến nhất có họ Marvin: John, Kennith, Lucien, Ernestine, Barney. Được Tên đi cùng với Marvin.
Khả năng tương thích Ion và Marvin là 73%. Được Khả năng tương thích Ion và Marvin.