Ion ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, May mắn, Hoạt tính, Nhân rộng, Nghiêm trọng. Được Ion ý nghĩa của tên.
Evans tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Thân thiện, Có thẩm quyền, Vui vẻ, Hoạt tính. Được Evans ý nghĩa của họ.
Ion nguồn gốc của tên. Basque and Romanian form of John. Được Ion nguồn gốc của tên.
Evans nguồn gốc. Phương tiện "của Evan". Được Evans nguồn gốc.
Ion tên diminutives: Iancu, Ionel, Ionuț, Nelu. Được Biệt hiệu cho Ion.
Họ Evans phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Evans họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Ion: YON (bằng tiếng Rumani). Cách phát âm Ion.
Tên đồng nghĩa của Ion ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hampus, Hank, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hasse, Honza, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Jack, Jackin, Jake, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nino, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Shayne, Siôn, Sjang, Sjeng, Van, Vanja, Vanni, Vano, Vanya, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Ion bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Evans ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Giannopoulos, Hancock, Hansen, Hanson, Hansson, Hovanesian, Ioannidis, Ionesco, Ionescu, Ivanov, Ivanović, Janiček, Jankovic, Jankovič, Jans, Jansen, Jansens, Jansing, Jansingh, Jansink, Janson, Janssen, Janssens, Jansson, Janz, Janzen, Johansen, Johansson, Johnson, Jones, Jóhannsson, Jovanović, Mallon, Malone, Mollown, Nana, Nani, Nanni, Nannini, Ó maoil eoin, Yancy, Zanetti, Zunino. Được Evans bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ion: Tabirta, Badan, Costin, Mura, Vicol. Được Danh sách họ với tên Ion.
Các tên phổ biến nhất có họ Evans: David, Amanda, Olivia, Lynn, Joseph, Dávid, Olívia. Được Tên đi cùng với Evans.
Khả năng tương thích Ion và Evans là 77%. Được Khả năng tương thích Ion và Evans.