Ioannis ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Sáng tạo, Chú ý, Vui vẻ, Nhiệt tâm. Được Ioannis ý nghĩa của tên.
Mayer tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Thân thiện, Nhân rộng, May mắn, Hiện đại. Được Mayer ý nghĩa của họ.
Ioannis nguồn gốc của tên. Modern Greek transcription of Ioannes (see John). Được Ioannis nguồn gốc của tên.
Mayer nguồn gốc. Variant of MEYER (1). Được Mayer nguồn gốc.
Họ Mayer phổ biến nhất trong Áo, Nước Đức, Hungary, Luxembourg, Thụy sĩ. Được Mayer họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Ioannis ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giovanni, Gjon, Hampus, Hank, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hasse, Honza, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Jackin, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Nino, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Shayne, Siôn, Sjang, Sjeng, Van, Vanja, Vanni, Vano, Vanya, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yannic, Yannick, Yehochanan, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Ioannis bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ioannis: Peppas, Sarafis, Livanis, Kakos, Alevizos, Kákos. Được Danh sách họ với tên Ioannis.
Các tên phổ biến nhất có họ Mayer: Jonathon, Darren, Michael, James, Katrice, Michaël. Được Tên đi cùng với Mayer.
Khả năng tương thích Ioannis và Mayer là 79%. Được Khả năng tương thích Ioannis và Mayer.