Ilsa ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, Thân thiện, Chú ý, Dễ bay hơi. Được Ilsa ý nghĩa của tên.
Harris tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Hoạt tính, Dễ bay hơi, Chú ý, Hiện đại. Được Harris ý nghĩa của họ.
Ilsa nguồn gốc của tên. Biến thể của Ilse. Được Ilsa nguồn gốc của tên.
Harris nguồn gốc. Phương tiện "của Harry". Được Harris nguồn gốc.
Họ Harris phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Nam Phi, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Harris họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Ilsa: IL-sah. Cách phát âm Ilsa.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Harris: HAR-is, HER-is. Cách phát âm Harris.
Tên đồng nghĩa của Ilsa ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alžběta, Alžbeta, Babette, Beileag, Belinha, Belle, Bess, Bessie, Bet, Beth, Bethan, Beti, Betje, Betsy, Bette, Bettie, Betty, Bettye, Bözsi, Buffy, Ealasaid, Ealisaid, Élisabeth, Élise, Eilís, Eilish, Ela, Eli, Elísabet, Eliisa, Eliisabet, Elikapeka, Elisa, Elisabed, Elisabet, Elisabeta, Elisabete, Elisabeth, Elisabetta, Elisavet, Elisaveta, Elise, Elisheba, Elisheva, Eliška, Eliso, Elissa, Elixabete, Eliza, Elizabeta, Elizabeth, Elizaveta, Ella, Elle, Ellie, Elly, Els, Elsa, Elsabeth, Else, Elsie, Elsje, Elspet, Elspeth, Elyse, Elyzabeth, Elžbieta, Elzė, Elżbieta, Erzsébet, Erzsi, Ibb, Ibbie, Ilse, Isa, Isabèl, Isabel, Isabela, Isabella, Isabelle, Isbel, Iseabail, Isebella, Ishbel, Isibéal, Isobel, Issy, Iza, Izabel, Izabela, Izabella, Izabelle, Izzy, Jela, Jelisaveta, Leanna, Leesa, Liana, Libbie, Libby, Liddy, Lies, Liesbeth, Liese, Liesje, Lílian, Liis, Liisa, Liisi, Liisu, Lijsbeth, Lileas, Lili, Liliána, Lilian, Liliana, Liliane, Lilianne, Lilias, Lilibet, Lilibeth, Lillia, Lillian, Lilliana, Lillias, Lilly, Lis, Lisa, Lisbet, Lise, Lisette, Liss, Lissi, Liz, Liza, Lizaveta, Lizbeth, Lizette, Lizzie, Lizzy, Lys, Sabela, Sibéal, Špela, Tetty, Veta, Yelizaveta, Yelyzaveta, Ysabel, Zabel, Zsóka. Được Ilsa bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Harris ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Airaldi, Airò, Arrighetti, Arrighi, Arrigucci, Henderson, Hendry, Kendrick, Mac eanraig, Mckendrick, Parry, Perry. Được Harris bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ilsa: Latif, Kamal, Hoaglund, Ilsa. Được Danh sách họ với tên Ilsa.
Các tên phổ biến nhất có họ Harris: Harris, Lauren, Ryan, Matthew, Adam, Ádám. Được Tên đi cùng với Harris.
Khả năng tương thích Ilsa và Harris là 76%. Được Khả năng tương thích Ilsa và Harris.