Hinrich ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Dễ bay hơi, Vui vẻ, Nghiêm trọng, Thân thiện. Được Hinrich ý nghĩa của tên.
Ludvigsen tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Hoạt tính, Dễ bay hơi, Nhân rộng, Nghiêm trọng. Được Ludvigsen ý nghĩa của họ.
Hinrich nguồn gốc của tên. Hình thức Đức thấp Heinrich. Được Hinrich nguồn gốc của tên.
Ludvigsen nguồn gốc. Phương tiện "của Ludvig". Được Ludvigsen nguồn gốc.
Họ Ludvigsen phổ biến nhất trong Greenland, Na Uy. Được Ludvigsen họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Hinrich: HIN-rikh. Cách phát âm Hinrich.
Tên đồng nghĩa của Hinrich ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anraí, Anri, Arrigo, Eanraig, Einrí, Endika, Enric, Enrico, Enrique, Enzo, Hal, Hank, Harri, Harry, Heike, Heikki, Heiko, Heimirich, Hein, Heiner, Heinrich, Heinz, Hendrik, Hendry, Henk, Hennie, Henning, Henny, Henri, Henrich, Henricus, Henrik, Henrikas, Henrikki, Henrique, Henry, Henryk, Herkus, Herry, Hinrik, Hynek, Jindřich, Kike, Quique, Rico, Rik. Được Hinrich bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Ludvigsen ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aloi, Aloia, Aloisi, Alò, Lewis, Ludwig. Được Ludvigsen bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Ludvigsen: Moriah, Caren, Taylor, Harry, Eugene, Eugène. Được Tên đi cùng với Ludvigsen.
Khả năng tương thích Hinrich và Ludvigsen là 83%. Được Khả năng tương thích Hinrich và Ludvigsen.