Henry ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Hoạt tính, May mắn, Nhân rộng, Hiện đại. Được Henry ý nghĩa của tên.
Vangrouw tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Chú ý, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng. Được Vangrouw ý nghĩa của họ.
Henry nguồn gốc của tên. From the Germanic name Heimirich which meant "home ruler", composed of the elements heim "nhà và ric "Quyền lực, người cai trị" Được Henry nguồn gốc của tên.
Henry tên diminutives: Hal, Hank, Harry. Được Biệt hiệu cho Henry.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Henry: HEN-ree. Cách phát âm Henry.
Tên đồng nghĩa của Henry ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anraí, Anri, Arrigo, Eanraig, Einrí, Endika, Enric, Enrico, Enrique, Enzo, Harri, Heike, Heikki, Heiko, Heimirich, Hein, Heiner, Heinrich, Heinz, Hendrik, Hendry, Henk, Hennie, Henning, Henny, Henri, Henrich, Henricus, Henrik, Henrikas, Henrikki, Henrique, Henryk, Herkus, Herry, Hinnerk, Hinrich, Hinrik, Hynek, Jindřich, Kike, Quique, Rico, Rik. Được Henry bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Henry: Jones, Atallah, Huber, Uhas, Kartono, Hüber. Được Danh sách họ với tên Henry.
Các tên phổ biến nhất có họ Vangrouw: Marvis, Justin, Jackie, Candice, Warner. Được Tên đi cùng với Vangrouw.
Khả năng tương thích Henry và Vangrouw là 75%. Được Khả năng tương thích Henry và Vangrouw.