Henriikka ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Nhân rộng, Hoạt tính, Nghiêm trọng, Chú ý. Được Henriikka ý nghĩa của tên.
Dziadula tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Hoạt tính, Nhiệt tâm, Thân thiện, Có thẩm quyền. Được Dziadula ý nghĩa của họ.
Henriikka nguồn gốc của tên. Hình thức nữ tính Phần Lan Henry. Được Henriikka nguồn gốc của tên.
Henriikka tên diminutives: Henna, Riika, Riikka. Được Biệt hiệu cho Henriikka.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Henriikka: HEN-ree:k-kah. Cách phát âm Henriikka.
Tên đồng nghĩa của Henriikka ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Drika, Enrica, Harriet, Harriett, Harriette, Heike, Heinrike, Heintje, Hendrika, Hendrikje, Hendrina, Hennie, Henny, Henriëtte, Henrietta, Henriette, Henrika, Henrike, Henryka, Ina, Rika, Rike. Được Henriikka bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Dziadula: Dane, Karisa, Rodney, Lorinda, Adelia. Được Tên đi cùng với Dziadula.
Khả năng tương thích Henriikka và Dziadula là 79%. Được Khả năng tương thích Henriikka và Dziadula.