Henriëtte ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Hiện đại, Nhân rộng, Sáng tạo, Nghiêm trọng. Được Henriëtte ý nghĩa của tên.
Niven tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, May mắn, Vui vẻ, Nhân rộng, Nghiêm trọng. Được Niven ý nghĩa của họ.
Henriëtte nguồn gốc của tên. Biến thể của Hà Lan Henriette. Được Henriëtte nguồn gốc của tên.
Niven nguồn gốc. Variant of NEVIN (1). Được Niven nguồn gốc.
Henriëtte tên diminutives: Jet, Jetta, Jette. Được Biệt hiệu cho Henriëtte.
Tên đồng nghĩa của Henriëtte ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Enrica, Etta, Ettie, Hallie, Harriet, Harriett, Harrietta, Harriette, Hattie, Hatty, Heinrike, Henrietta, Henriette, Henriikka, Henrika, Henrike, Henryka, Hettie. Được Henriëtte bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Henriëtte: Kinny, Mannarino, Overacre, Thress, Degennaro. Được Danh sách họ với tên Henriëtte.
Các tên phổ biến nhất có họ Niven: Bryon, Linwood, Burton, Lesley Anne, Jamila. Được Tên đi cùng với Niven.
Khả năng tương thích Henriëtte và Niven là 81%. Được Khả năng tương thích Henriëtte và Niven.