Henriëtte ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Hiện đại, Nhân rộng, Sáng tạo, Nghiêm trọng. Được Henriëtte ý nghĩa của tên.
Abril tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Nghiêm trọng, Thân thiện, Dễ bay hơi, Sáng tạo. Được Abril ý nghĩa của họ.
Henriëtte nguồn gốc của tên. Biến thể của Hà Lan Henriette. Được Henriëtte nguồn gốc của tên.
Henriëtte tên diminutives: Jet, Jetta, Jette. Được Biệt hiệu cho Henriëtte.
Họ Abril phổ biến nhất trong Thành phố Vatican. Được Abril họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Henriëtte ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Enrica, Etta, Ettie, Hallie, Harriet, Harriett, Harrietta, Harriette, Hattie, Hatty, Heinrike, Henrietta, Henriette, Henriikka, Henrika, Henrike, Henryka, Hettie. Được Henriëtte bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Henriëtte: Delahunty, Polley, Hugo, Dahlen, Berlitz. Được Danh sách họ với tên Henriëtte.
Các tên phổ biến nhất có họ Abril: John, Ken, Dalia, Brad, Alease. Được Tên đi cùng với Abril.
Khả năng tương thích Henriëtte và Abril là 79%. Được Khả năng tương thích Henriëtte và Abril.