Henricus Prevatte
|
Họ và tên Henricus Prevatte. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Henricus Prevatte. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.
|
Henricus ý nghĩa của tên
Ý nghĩa của tên Henricus. Tên đầu tiên Henricus nghĩa là gì?
|
|
Henricus nguồn gốc của tên
Nguồn gốc của tên Henricus.
|
|
Henricus định nghĩa tên đầu tiên
Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Henricus.
|
|
Cách phát âm Henricus
Bạn phát âm như thế nào Henricus ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?
|
|
Henricus bằng các ngôn ngữ khác
Tìm hiểu cách tên Henricus tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.
|
|
Henricus tương thích với họ
Henricus thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.
|
|
Henricus tương thích với các tên khác
Henricus thử nghiệm tương thích với các tên khác.
|
|
Tên đi cùng với Prevatte
Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Prevatte.
|
|
|
Henricus ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Vui vẻ, Thân thiện, Sáng tạo, Dễ bay hơi. Được Henricus ý nghĩa của tên.
Henricus nguồn gốc của tên. Dạng hoá Heinrich. Được Henricus nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Henricus: hen-REE-kus (bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Henricus.
Tên đồng nghĩa của Henricus ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anraí, Anri, Arrigo, Eanraig, Einrí, Endika, Enric, Enrico, Enrique, Enzo, Hal, Hank, Harri, Harry, Heike, Heikki, Heiko, Heiner, Heinrich, Heinz, Hendrik, Hendry, Henning, Henri, Henrich, Henrik, Henrikas, Henrikki, Henrique, Henry, Henryk, Herkus, Herry, Hinnerk, Hinrich, Hinrik, Hynek, Jindřich, Kike, Quique, Rico. Được Henricus bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Prevatte: Dena, Harry, Harold. Được Tên đi cùng với Prevatte.
|
|
|