Henk ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Nhân rộng, Vui vẻ, Nhiệt tâm. Được Henk ý nghĩa của tên.
Henk nguồn gốc của tên. Dạng ngắn của Hà Lan Hendrik. Được Henk nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Henk: HENK. Cách phát âm Henk.
Tên đồng nghĩa của Henk ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anraí, Anri, Arrigo, Eanraig, Einrí, Endika, Enric, Enrico, Enrique, Enzo, Hal, Hank, Harri, Harry, Heike, Heikki, Heiko, Heimirich, Heiner, Heinrich, Heinz, Hendrik, Hendry, Henning, Henri, Henrich, Henricus, Henrik, Henrikas, Henrikki, Henrique, Henry, Henryk, Herkus, Herry, Hinnerk, Hinrich, Hinrik, Hynek, Jindřich, Kike, Quique, Rico. Được Henk bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Henk: Van Den Broek, Ten Brink, Du Plooy, Venema, Cloete, ten Brink, van den Broek. Được Danh sách họ với tên Henk.
Các tên phổ biến nhất có họ Leinster: Suzie, Kirk, Magda, Harry, Donald. Được Tên đi cùng với Leinster.