Hene ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Sáng tạo, Hiện đại, May mắn, Hoạt tính. Được Hene ý nghĩa của tên.
Guha tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, May mắn, Thân thiện, Nghiêm trọng, Hoạt tính. Được Guha ý nghĩa của họ.
Hene nguồn gốc của tên. Hình thức Yiddish Hannah. Được Hene nguồn gốc của tên.
Hene tên diminutives: Hendel. Được Biệt hiệu cho Hene.
Tên đồng nghĩa của Hene ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aina, Ana, Anabel, Anabela, Anaïs, Anca, Ane, Ane, Aneta, Ani, Ania, Anica, Anika, Anikó, Anina, Anissa, Anita, Anka, Anke, Ann, Anna, Annabella, Anne, Anneke, Anneli, Annelien, Annetta, Annette, Anni, Annick, Annie, Anniina, Annika, Anniken, Annikki, Annukka, Annushka, Annuska, Anouk, Ans, Antje, Anu, Anushka, Anya, Channah, Hana, Hania, Hanna, Hannah, Hanne, Hannele, Jana, Keanna, Ninon, Ona, Panna, Panni, Quanna. Được Hene bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Guha: Lila, Debopriya, Mantosh Kumar, Rumela, Arindam. Được Tên đi cùng với Guha.
Khả năng tương thích Hene và Guha là 85%. Được Khả năng tương thích Hene và Guha.