Heli ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Nhiệt tâm, Thân thiện, May mắn, Nghiêm trọng. Được Heli ý nghĩa của tên.
Delgado tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Thân thiện, May mắn, Vui vẻ, Chú ý. Được Delgado ý nghĩa của họ.
Heli nguồn gốc của tên. Nhỏ Helena. Được Heli nguồn gốc của tên.
Delgado nguồn gốc. Means "thin" in Spanish and Portuguese. Được Delgado nguồn gốc.
Họ Delgado phổ biến nhất trong Colombia, Mexico, Peru, Tây Ban Nha, Venezuela. Được Delgado họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Heli: HE-lee. Cách phát âm Heli.
Tên đồng nghĩa của Heli ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alena, Alenka, Alyona, Elaina, Elaine, Elen, Elena, Elene, Eleni, Eli, Elīna, Elin, Elina, Ella, Elle, Ellen, Ellie, Elly, Hélène, Helēna, Heléna, Heleen, Heleentje, Helen, Helena, Helene, Hellen, Ileana, Ilinca, Jelena, Jeļena, Lainey, Laney, Léan, Leena, Lena, Lene, Leni, Lenka, Lenuța, Lesya, Nell, Nelle, Nellie, Nelly, Olena, Shelena, Yelena. Được Heli bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Heli: Dhariya. Được Danh sách họ với tên Heli.
Các tên phổ biến nhất có họ Delgado: Lianne, Chung, Ellen, Adrian, Marco, Adrián. Được Tên đi cùng với Delgado.
Khả năng tương thích Heli và Delgado là 78%. Được Khả năng tương thích Heli và Delgado.