Heleen ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Nhiệt tâm, Sáng tạo, Dễ bay hơi, Chú ý. Được Heleen ý nghĩa của tên.
Davies tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Nghiêm trọng, Chú ý, Nhân rộng, Hiện đại. Được Davies ý nghĩa của họ.
Heleen nguồn gốc của tên. Biến thể của Hà Lan Helen. Được Heleen nguồn gốc của tên.
Davies nguồn gốc. Biến thể của Davis. Được Davies nguồn gốc.
Heleen tên diminutives: Heleentje. Được Biệt hiệu cho Heleen.
Họ Davies phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Sierra Leone, Vương quốc Anh. Được Davies họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Heleen: hay-LAY:N. Cách phát âm Heleen.
Tên đồng nghĩa của Heleen ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alena, Alenka, Alyona, Elaina, Elaine, Elen, Elena, Elene, Eleni, Eli, Elīna, Eliina, Elin, Elina, Ella, Elle, Ellen, Ellie, Elly, Hélène, Helēna, Heléna, Heleena, Helen, Helena, Helene, Heli, Hellen, Ileana, Ilinca, Jela, Jelena, Jelka, Jeļena, Lainey, Laney, Léan, Leena, Lena, Lene, Leni, Lenka, Lenuța, Lesya, Nell, Nelle, Nellie, Nelly, Olena, Shelena, Yelena. Được Heleen bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Davies: Jessica, Robert, John, Gareth, Sarah, Róbert. Được Tên đi cùng với Davies.
Khả năng tương thích Heleen và Davies là 73%. Được Khả năng tương thích Heleen và Davies.