Heikki ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Nhân rộng, Vui vẻ, Dễ bay hơi, Thân thiện. Được Heikki ý nghĩa của tên.
Gidley tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Vui vẻ, Thân thiện, Dễ bay hơi, Hiện đại. Được Gidley ý nghĩa của họ.
Heikki nguồn gốc của tên. Hình thức Phần Lan Henry. Được Heikki nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Heikki: HAYK-kee. Cách phát âm Heikki.
Tên đồng nghĩa của Heikki ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anraí, Anri, Arrigo, Eanraig, Einrí, Endika, Enric, Enrico, Enrique, Enzo, Hal, Hank, Harri, Harry, Heike, Heiko, Heimirich, Hein, Heiner, Heinrich, Heinz, Hendrik, Hendry, Henk, Hennie, Henning, Henny, Henri, Henrich, Henricus, Henrik, Henrikas, Henrique, Henry, Henryk, Herkus, Herry, Hinnerk, Hinrich, Hinrik, Hynek, Jindřich, Kike, Quique, Rico, Rik. Được Heikki bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Heikki: Kuusirati. Được Danh sách họ với tên Heikki.
Các tên phổ biến nhất có họ Gidley: Felix, Rina, Harry, Chelsea, Everette, Félix. Được Tên đi cùng với Gidley.
Khả năng tương thích Heikki và Gidley là 86%. Được Khả năng tương thích Heikki và Gidley.