Hélène ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Có thẩm quyền, Sáng tạo, Hoạt tính, May mắn. Được Hélène ý nghĩa của tên.
Borgardt tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, Chú ý, Hiện đại. Được Borgardt ý nghĩa của họ.
Hélène nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Pháp Helen. Được Hélène nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Hélène: e-LEN. Cách phát âm Hélène.
Tên đồng nghĩa của Hélène ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alena, Alenka, Alyona, Elaina, Elaine, Elen, Elena, Elene, Eleni, Eli, Elīna, Eliina, Elin, Elina, Ella, Elle, Ellen, Ellie, Elly, Helēna, Heléna, Heleen, Heleena, Heleentje, Helen, Helena, Helene, Heli, Hellen, Ileana, Ilinca, Jela, Jelena, Jelka, Jeļena, Lainey, Laney, Léan, Leena, Lena, Lene, Leni, Lenka, Lenuța, Lesya, Nell, Nelle, Nellie, Nelly, Olena, Shelena, Yelena. Được Hélène bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Hélène: Behrns, Shinabery, Pelegrino, Shobe, Hohnadel. Được Danh sách họ với tên Hélène.
Các tên phổ biến nhất có họ Borgardt: Tristan, Gabriel, Elena, Bruno, Alex, Àlex, Gábriel, Gabriël, Tristán. Được Tên đi cùng với Borgardt.
Khả năng tương thích Hélène và Borgardt là 81%. Được Khả năng tương thích Hélène và Borgardt.