Harry ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Nhân rộng, Vui vẻ, Thân thiện, Sáng tạo. Được Harry ý nghĩa của tên.
Weiss tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, Nhân rộng, Hoạt tính, Hiện đại. Được Weiss ý nghĩa của họ.
Harry nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Anh trung cổ của Henry. In modern times it is used as a diminutive of both Henry and Harold Được Harry nguồn gốc của tên.
Weiss nguồn gốc. From Middle High German wiz meaning "white". This was originally a nickname for a person with white hair or skin. Được Weiss nguồn gốc.
Harry tên diminutives: Hal, Hank. Được Biệt hiệu cho Harry.
Họ Weiss phổ biến nhất trong Áo, Nước Đức, Israel, Mauritania, Thụy sĩ. Được Weiss họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Harry: HER-ee, HAR-ee. Cách phát âm Harry.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Weiss: WELZ. Cách phát âm Weiss.
Tên đồng nghĩa của Harry ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anraí, Anri, Aroldo, Arrigo, Chariovalda, Eanraig, Einrí, Endika, Enric, Enrico, Enrique, Enzo, Harald, Haraldr, Haraldur, Hariwald, Haroldo, Harri, Heike, Heikki, Heiko, Heimirich, Hein, Heiner, Heinrich, Heinz, Hendrik, Hendry, Henk, Hennie, Henning, Henny, Henri, Henrich, Henricus, Henrik, Henrikas, Henrikki, Henrique, Henryk, Hereweald, Herkus, Herry, Hinnerk, Hinrich, Hinrik, Hynek, Jindřich, Kike, Quique, Rico, Rik. Được Harry bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Weiss ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: De witt, De wit, De with, De witte, White. Được Weiss bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Harry: Potter, Tutlani, Spetnagel, Spadafora, Agen, Agén. Được Danh sách họ với tên Harry.
Các tên phổ biến nhất có họ Weiss: Catalina, Brett, Tabitha, Josh, Robin, Cătălina. Được Tên đi cùng với Weiss.
Khả năng tương thích Harry và Weiss là 82%. Được Khả năng tương thích Harry và Weiss.