Harriette ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Dễ bay hơi, Hoạt tính, Sáng tạo, Nhân rộng. Được Harriette ý nghĩa của tên.
Vidovic tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Hiện đại, Thân thiện, Sáng tạo, Nghiêm trọng. Được Vidovic ý nghĩa của họ.
Harriette nguồn gốc của tên. Biến thể của Harriet. Được Harriette nguồn gốc của tên.
Harriette tên diminutives: Etta, Ettie, Hallie, Hattie, Hatty, Hettie. Được Biệt hiệu cho Harriette.
Họ Vidovic phổ biến nhất trong Croatia, Slovenia, Bosnia. Được Vidovic họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Harriette: HER-ee-ət, HAR-ee-ət. Cách phát âm Harriette.
Tên đồng nghĩa của Harriette ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Enrica, Heinrike, Hendrika, Hendrikje, Hendrina, Hennie, Henny, Henriëtte, Henrietta, Henriette, Henriikka, Henrika, Henrike, Henryka, Jet, Jetta, Jette. Được Harriette bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Harriette: Bacster, Richters, Talluto, Fecitt, Cawthon. Được Danh sách họ với tên Harriette.
Các tên phổ biến nhất có họ Vidovic: Mary. Được Tên đi cùng với Vidovic.
Khả năng tương thích Harriette và Vidovic là 84%. Được Khả năng tương thích Harriette và Vidovic.