Hans ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, Sáng tạo, Chú ý. Được Hans ý nghĩa của tên.
Howard tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Sáng tạo, May mắn, Chú ý, Vui vẻ. Được Howard ý nghĩa của họ.
Hans nguồn gốc của tên. German, Dutch and Scandinavian short form of Johannes. Two famous bearers were Hans Holbein (1497-1543), a Renaissance portrait painter from Germany, and Hans Christian Andersen (1805-1875), a Danish writer of fairy tales. Được Hans nguồn gốc của tên.
Howard nguồn gốc. Derived from ewehirde meaning "ewe herder". Được Howard nguồn gốc.
Hans tên diminutives: Hampus, Hasse. Được Biệt hiệu cho Hans.
Họ Howard phổ biến nhất trong Châu Úc, Barbados, Liberia, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Howard họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Hans: HAHNS (bằng tiếng Đức, bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Hans.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Howard: HOW-ərd. Cách phát âm Howard.
Tên đồng nghĩa của Hans ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hank, Hankin, Hann, Hannes, Hannu, Honza, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Jackin, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johanan, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Joni, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Nino, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Shayne, Siôn, Sjang, Sjeng, Vanni, Vano, Vanya, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Hans bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Hans: Griepentrog, Bockenkamp, Verburg, Hornby, Joly. Được Danh sách họ với tên Hans.
Các tên phổ biến nhất có họ Howard: Gina, Cameron, Patricia, Sherron, Lydell, Patrícia. Được Tên đi cùng với Howard.
Khả năng tương thích Hans và Howard là 88%. Được Khả năng tương thích Hans và Howard.