Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Hans Boff

Họ và tên Hans Boff. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Hans Boff. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Danh sách họ với tên Hans

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên Hans.

 

Tên đi cùng với Boff

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Boff.

 

Hans ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Hans. Tên đầu tiên Hans nghĩa là gì?

 

Hans nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Hans.

 

Hans định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Hans.

 

Biệt hiệu cho Hans

Hans tên quy mô nhỏ.

 

Cách phát âm Hans

Bạn phát âm như thế nào Hans ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Hans bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Hans tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Hans tương thích với họ

Hans thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Hans tương thích với các tên khác

Hans thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Hans ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, Sáng tạo, Chú ý. Được Hans ý nghĩa của tên.

Hans nguồn gốc của tên. German, Dutch and Scandinavian short form of Johannes. Two famous bearers were Hans Holbein (1497-1543), a Renaissance portrait painter from Germany, and Hans Christian Andersen (1805-1875), a Danish writer of fairy tales. Được Hans nguồn gốc của tên.

Hans tên diminutives: Hampus, Hasse. Được Biệt hiệu cho Hans.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Hans: HAHNS (bằng tiếng Đức, bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Hans.

Tên đồng nghĩa của Hans ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hank, Hankin, Hann, Hannes, Hannu, Honza, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Jackin, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johanan, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Joni, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Nino, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Shayne, Siôn, Sjang, Sjeng, Vanni, Vano, Vanya, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Hans bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Hans: Griepentrog, Bockenkamp, Verburg, Hornby, Joly. Được Danh sách họ với tên Hans.

Các tên phổ biến nhất có họ Boff: John. Được Tên đi cùng với Boff.

Hans Boff tên và họ tương tự

Hans Boff Hampus Boff Hasse Boff Anže Boff Deshaun Boff Deshawn Boff Ean Boff Eoin Boff Evan Boff Ganix Boff Ghjuvan Boff Gian Boff Gianni Boff Giannino Boff Giannis Boff Giovanni Boff Gjon Boff Hank Boff Hankin Boff Hann Boff Hannes Boff Hannu Boff Honza Boff Hovhannes Boff Hovik Boff Hovo Boff Iain Boff Ian Boff Iancu Boff Ianto Boff Iefan Boff Ieuan Boff Ifan Boff Ioan Boff Ioane Boff Ioann Boff Ioannes Boff Ioannis Boff Iohannes Boff Ion Boff Ionel Boff Ionuț Boff Iván Boff Ivan Boff Ivane Boff Ivano Boff Ivica Boff Ivo Boff Iwan Boff Jaan Boff Jānis Boff Jackin Boff Ján Boff Jancsi Boff Janek Boff Janez Boff Jani Boff Janika Boff Jankin Boff Janko Boff Janne Boff Jan Boff Jan Boff János Boff Janusz Boff Jean Boff Jeannot Boff Jehan Boff Jehohanan Boff João Boff Joannes Boff Joan Boff Joãozinho Boff Joĉjo Boff Johanan Boff Johannes Boff Johano Boff John Boff Johnie Boff Johnnie Boff Johnny Boff Jón Boff Jonas Boff Joni Boff Jon Boff Jon Boff Jóannes Boff Jóhann Boff Jóhannes Boff Jouni Boff Jovan Boff Jowan Boff Juan Boff Juanito Boff Juha Boff Juhán Boff Juhan Boff Juhana Boff Juhani Boff Juho Boff Jukka Boff Jussi Boff Keoni Boff Keshaun Boff Keshawn Boff Nelu Boff Nino Boff Ohannes Boff Rashaun Boff Rashawn Boff Seán Boff Sean Boff Shane Boff Shaun Boff Shawn Boff Shayne Boff Siôn Boff Sjang Boff Sjeng Boff Vanni Boff Vano Boff Vanya Boff Xoán Boff Xuan Boff Yahya Boff Yan Boff Yanick Boff Yanko Boff Yann Boff Yanni Boff Yannic Boff Yannick Boff Yannis Boff Yehochanan Boff Yianni Boff Yiannis Boff Yoan Boff Yochanan Boff Yohanes Boff Yuhanna Boff Zuan Boff Žan Boff