Hannu ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Hoạt tính, Sáng tạo, Vui vẻ, Nghiêm trọng. Được Hannu ý nghĩa của tên.
Ward tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Hiện đại, Hoạt tính, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền. Được Ward ý nghĩa của họ.
Hannu nguồn gốc của tên. Nhỏ của Phần Lan Johannes. Được Hannu nguồn gốc của tên.
Ward nguồn gốc. Derived from Old English weard meaning "guard, guardian". Được Ward nguồn gốc.
Họ Ward phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Ireland, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Ward họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Hannu: HAHN-noo. Cách phát âm Hannu.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Ward: WAHRD. Cách phát âm Ward.
Tên đồng nghĩa của Hannu ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hampus, Hank, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hans, Hasse, Honza, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Jackin, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Jone, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juhán, Juhan, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Nino, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Shayne, Siôn, Sjang, Sjeng, Vanni, Vano, Vanya, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Hannu bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Hannu: Antell. Được Danh sách họ với tên Hannu.
Các tên phổ biến nhất có họ Ward: Keith, Nicholas, Lalla, Ken, Matt. Được Tên đi cùng với Ward.
Khả năng tương thích Hannu và Ward là 78%. Được Khả năng tương thích Hannu và Ward.