Hannu ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Hoạt tính, Sáng tạo, Vui vẻ, Nghiêm trọng. Được Hannu ý nghĩa của tên.
Loh tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Chú ý, Vui vẻ, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm. Được Loh ý nghĩa của họ.
Hannu nguồn gốc của tên. Nhỏ của Phần Lan Johannes. Được Hannu nguồn gốc của tên.
Họ Loh phổ biến nhất trong Brunei, Malaysia, Singapore. Được Loh họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Hannu: HAHN-noo. Cách phát âm Hannu.
Tên đồng nghĩa của Hannu ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hampus, Hank, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hans, Hasse, Honza, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Jackin, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Jone, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juhán, Juhan, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Nino, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Shayne, Siôn, Sjang, Sjeng, Vanni, Vano, Vanya, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Hannu bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Hannu: Antell. Được Danh sách họ với tên Hannu.
Các tên phổ biến nhất có họ Loh: Grover, Joey, Francis, Vesta, Carey. Được Tên đi cùng với Loh.
Khả năng tương thích Hannu và Loh là 84%. Được Khả năng tương thích Hannu và Loh.