Hannu ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Hoạt tính, Sáng tạo, Vui vẻ, Nghiêm trọng. Được Hannu ý nghĩa của tên.
Croitor tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Vui vẻ, Nhiệt tâm, Sáng tạo, May mắn. Được Croitor ý nghĩa của họ.
Hannu nguồn gốc của tên. Nhỏ của Phần Lan Johannes. Được Hannu nguồn gốc của tên.
Họ Croitor phổ biến nhất trong Moldova. Được Croitor họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Hannu: HAHN-noo. Cách phát âm Hannu.
Tên đồng nghĩa của Hannu ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hampus, Hank, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hans, Hasse, Honza, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Jackin, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Jone, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juhán, Juhan, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Nino, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Shayne, Siôn, Sjang, Sjeng, Vanni, Vano, Vanya, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Hannu bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Hannu: Antell. Được Danh sách họ với tên Hannu.
Các tên phổ biến nhất có họ Croitor: Alexei, Ion. Được Tên đi cùng với Croitor.
Khả năng tương thích Hannu và Croitor là 74%. Được Khả năng tương thích Hannu và Croitor.