Hanna ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Sáng tạo, Chú ý, Nhiệt tâm, May mắn. Được Hanna ý nghĩa của tên.
Lange tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Nghiêm trọng, May mắn, Vui vẻ, Chú ý. Được Lange ý nghĩa của họ.
Hanna nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Johanna. Được Hanna nguồn gốc của tên.
Lange nguồn gốc. Biến thể của Lang. Được Lange nguồn gốc.
Hanna tên diminutives: Jannicke, Jannike. Được Biệt hiệu cho Hanna.
Họ Lange phổ biến nhất trong Đan mạch, Nước Đức, Greenland. Được Lange họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Hanna: HAH-nah (bằng tiếng Đức), HAN-nah (bằng tiếng Đan Mạch), HAHN-nah (bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Hanna.
Tên đồng nghĩa của Hanna ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Asia, Chevonne, Gia, Gianna, Giannina, Giovanna, Giovannetta, Ioana, Ioanna, Iohanna, Ivana, Jana, Jane, Janessa, Janice, Janina, Jean, Jeanne, Jehanne, Jo, Joan, Joana, Joanie, Joaninha, Joann, Joanna, Joanne, Joasia, Joetta, Joey, Johana, Johanna, Johanne, Johnna, Jojo, Joleen, Jolene, Jone, Jonelle, Jonette, Joni, Jonie, Jóhanna, Jóna, Jovana, Juana, Juanita, Lashawn, Nana, Nina, Seona, Seonag, Seònaid, Shan, Shauna, Shavonne, Shawna, Sheena, Sheona, Shevaun, Shevon, Shona, Siân, Sìne, Síne, Siobhán, Siwan, Tajuana, Vanna, Xoana, Yana, Yanka, Yanna, Yoana, Zhanna, Žana. Được Hanna bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Hanna: Loyal, Pi, Goats, Burgan, Bossi. Được Danh sách họ với tên Hanna.
Các tên phổ biến nhất có họ Lange: Richa, Noe, Hans, Dannette, Ethan, Noé. Được Tên đi cùng với Lange.
Khả năng tương thích Hanna và Lange là 82%. Được Khả năng tương thích Hanna và Lange.