Hampus ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Chú ý, Dễ bay hơi, May mắn, Sáng tạo. Được Hampus ý nghĩa của tên.
Nguyen tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Có thẩm quyền, May mắn, Chú ý, Nghiêm trọng. Được Nguyen ý nghĩa của họ.
Hampus nguồn gốc của tên. Thụy Điển nhỏ bé Hans. Được Hampus nguồn gốc của tên.
Nguyen nguồn gốc. Phép biến thể đơn giản của Nguyễn. Được Nguyen nguồn gốc.
Họ Nguyen phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Pháp, Hoa Kỳ, Việt Nam. Được Nguyen họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Hampus: HAHM-pus. Cách phát âm Hampus.
Tên đồng nghĩa của Hampus ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hank, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Honza, Hovhannes, Iain, Ian, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Iwan, Jaan, Jānis, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Ohannes, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Siôn, Sjang, Sjeng, Vanni, Vano, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Hampus bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Nguyen ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ruan, Yuen. Được Nguyen bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Nguyen: Andy, Tony, Minh-michael, Việt, Phuc, Phúc. Được Tên đi cùng với Nguyen.
Khả năng tương thích Hampus và Nguyen là 81%. Được Khả năng tương thích Hampus và Nguyen.