Hampus ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Chú ý, Dễ bay hơi, May mắn, Sáng tạo. Được Hampus ý nghĩa của tên.
Bendtsen tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Sáng tạo, Thân thiện, Nhiệt tâm, Nhân rộng. Được Bendtsen ý nghĩa của họ.
Hampus nguồn gốc của tên. Thụy Điển nhỏ bé Hans. Được Hampus nguồn gốc của tên.
Bendtsen nguồn gốc. Phương tiện "của Bendt". Được Bendtsen nguồn gốc.
Họ Bendtsen phổ biến nhất trong Đan mạch. Được Bendtsen họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Hampus: HAHM-pus. Cách phát âm Hampus.
Tên đồng nghĩa của Hampus ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hank, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Honza, Hovhannes, Iain, Ian, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Iwan, Jaan, Jānis, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Ohannes, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Siôn, Sjang, Sjeng, Vanni, Vano, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Hampus bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Bendtsen ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Benedetti, Benes, Beneš, Benetton, Bengtsdotter, Bengtsson, Benítez, Benini, Benn, Bennet, Bennett, Benson, Pentti. Được Bendtsen bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Bendtsen: Claudette, Evan, Edmond, Orville, Felicia, Felícia. Được Tên đi cùng với Bendtsen.
Khả năng tương thích Hampus và Bendtsen là 82%. Được Khả năng tương thích Hampus và Bendtsen.