Guy ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, Sáng tạo, Nhiệt tâm. Được Guy ý nghĩa của tên.
Guy nguồn gốc của tên. Norman Pháp dạng Wido. The Normans introduced it to England, where it was common until the time of Guy Fawkes (1570-1606), a revolutionary who attempted to blow up the British parliament Được Guy nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Guy: GIE (bằng tiếng Anh), GEE (ở Pháp). Cách phát âm Guy.
Tên đồng nghĩa của Guy ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Guido, Gvidas, Veit, Vid, Vida, Vít, Wide, Wido, Wit. Được Guy bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Guy: Lockshaw, Krnach, Esteen, Wiglesworth, McGuire, Mcguire. Được Danh sách họ với tên Guy.
Các tên phổ biến nhất có họ Bojescul: Delorse, Odell, Despina, Guy. Được Tên đi cùng với Bojescul.
Guy Bojescul tên và họ tương tự |
Guy Bojescul Guido Bojescul Gvidas Bojescul Veit Bojescul Vid Bojescul Vida Bojescul Vít Bojescul Wide Bojescul Wido Bojescul Wit Bojescul |