Gus ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Sáng tạo, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, Hoạt tính. Được Gus ý nghĩa của tên.
Bailey tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Vui vẻ, Dễ bay hơi, Chú ý, Nhiệt tâm. Được Bailey ý nghĩa của họ.
Gus nguồn gốc của tên. Nhỏ Constantine, used primarily by Greek expatriates. Được Gus nguồn gốc của tên.
Bailey nguồn gốc. From Middle English baili meaning "bailiff", which comes via Old French from Latin baiulus "porter". Được Bailey nguồn gốc.
Họ Bailey phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Jamaica, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Bailey họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Gus: GUS. Cách phát âm Gus.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Bailey: BAY-lee. Cách phát âm Bailey.
Tên đồng nghĩa của Gus ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Constantijn, Constantin, Constantine, Constantinus, Costache, Costantino, Costel, Costică, Costin, Cystennin, Dinu, Konstantin, Konstantine, Konstantyn, Kosta, Kostadin, Kostandin, Kostya, Kostyantyn, Stijn. Được Gus bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Bailey ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Baglio. Được Bailey bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Gus: Ternasky, Godine, Celichowski, Dzinski, Remington. Được Danh sách họ với tên Gus.
Các tên phổ biến nhất có họ Bailey: Tressa, Scarlett, Kathi, Taylor, Ermelinda. Được Tên đi cùng với Bailey.
Khả năng tương thích Gus và Bailey là 70%. Được Khả năng tương thích Gus và Bailey.