Guinevere ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Dễ bay hơi, Chú ý, Thân thiện, Sáng tạo. Được Guinevere ý nghĩa của tên.
Macken tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Có thẩm quyền, Nhân rộng, Hoạt tính, Nghiêm trọng. Được Macken ý nghĩa của họ.
Guinevere nguồn gốc của tên. From the Norman French form of the Welsh name Gwenhwyfar, derived from the elements gwen meaning "fair, white" and sebara meaning "phantom, magical being" Được Guinevere nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Guinevere: GWIN-ə-vir (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Guinevere.
Tên đồng nghĩa của Guinevere ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gaenor, Gaynor, Ginevra, Guenièvre, Gwenevere, Gwenhwyfar, Jen, Jena, Jenae, Jenelle, Jenessa, Jeni, Jenifer, Jenn, Jenna, Jenni, Jennie, Jennifer, Jenny, Jenný, Yenifer. Được Guinevere bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Guinevere: Henderson. Được Danh sách họ với tên Guinevere.
Các tên phổ biến nhất có họ Macken: Obdulia, Latesha, Erich, Carmon, Byron. Được Tên đi cùng với Macken.
Khả năng tương thích Guinevere và Macken là 78%. Được Khả năng tương thích Guinevere và Macken.