Guinevere ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Dễ bay hơi, Chú ý, Thân thiện, Sáng tạo. Được Guinevere ý nghĩa của tên.
Cordova tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Chú ý, Có thẩm quyền, Sáng tạo, Nhiệt tâm. Được Cordova ý nghĩa của họ.
Guinevere nguồn gốc của tên. From the Norman French form of the Welsh name Gwenhwyfar, derived from the elements gwen meaning "fair, white" and sebara meaning "phantom, magical being" Được Guinevere nguồn gốc của tên.
Họ Cordova phổ biến nhất trong Bolivia, Chile, Ecuador, Mexico, Peru. Được Cordova họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Guinevere: GWIN-ə-vir (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Guinevere.
Tên đồng nghĩa của Guinevere ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gaenor, Gaynor, Ginevra, Guenièvre, Gwenevere, Gwenhwyfar, Jen, Jena, Jenae, Jenelle, Jenessa, Jeni, Jenifer, Jenn, Jenna, Jenni, Jennie, Jennifer, Jenny, Jenný, Yenifer. Được Guinevere bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Guinevere: Henderson. Được Danh sách họ với tên Guinevere.
Các tên phổ biến nhất có họ Cordova: Scott, Isabella, Mauricio, Adelita, Jenna, Maurício. Được Tên đi cùng với Cordova.
Khả năng tương thích Guinevere và Cordova là 83%. Được Khả năng tương thích Guinevere và Cordova.